Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7889.

101. NGUYỄN HOÀI TRANG
    BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG IV/ Nguyễn Hoài Trang : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Giáo án;

102. NGUYỄN THỊ LONG
    Kim Kiều gặp gỡ: Kim Kiều gặp gỡ/ Nguyễn Thị Long: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;

103. NGUYỄN THỊ THANH TÂM
    Lí thuyết âm nhạc: Sơ lược về dịch giọng - Đọc nhạc: Bài đọc nhạc số 2/ Nguyễn Thị Thanh Tâm: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;

104. PHẠM THỊ NGỌC TUYẾT
    Thiết kế mĩ thuật sách- Tranh minh họa/ Phạm Thị Ngọc Tuyết: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Kĩ Thuật; Bài giảng;

105. PHẠM THỊ NGỌC TUYẾT
    Thiết kế bìa sách/ Phạm Thị Ngọc Tuyết: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Kĩ Thuật; Bài giảng;

106. TRẦN VĂN TRƯƠNG
    Tái bản DNA và phiên mã tạo RNA/ Trần Văn Trương: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

107. TRẦN VĂN TRƯƠNG
    Nucleic acid và gene/ Trần Văn Trương: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

108. TRẦN THỊ THÙY TRANG
    Tiết 41,45,49: Bài 40: Dịch mã và mối quan hệ từ gene đến tính mạng(Sinh 9)/ Trần Thị Thùy Trang: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

109. VŨ THỊ KIM THOA
    Tiết 31,32: Luyện tập chung/ Vũ Thị Kim Thoa: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Đại số; Giáo án;

110. NGUYỄN THỊ THƯƠNG
    Tiết 15,16,17,18: Dịch vụ/ Nguyễn Thị Thương: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Địa lí; Giáo án;

111. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Period36: Unit 5: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

112. ĐỖ TẤT THÀNH
    Tiết 10,11: Khách quan và công bằng/ Đỗ Tất Thành: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục công dân; Giáo án;

113. TRƯƠNG THỊ HIỆP
    BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN/ Trương Thị Hiệp: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Đại số; Bài giảng;

114. TRẦN VĂN MIÊN
    PERIOO 13: UNIT 2: CTTY LÌE: Lesson 6: Skills 2/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

115. QUÀNG MAI ANH
    Đường tròn/ Quàng Mai Anh: biên soạn; THCS Tô Hiệu.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Đại số; Bài giảng;

116. PHẠM NGỌC TRAI
     Period 28 : Lesson 1.1: Vocabulary and Reading (Pages 24 & 25): UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT/ Phạm Ngọc Trai: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

117. ĐỖ ĐỨC THẠI
    BÀI 14: NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO: Chủ đề 5: NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO VỚI CUỘC SỐNG/ Đỗ Đức Thại : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

118. ĐỖ THỊ TRÀ
    THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: ĐIỂN CỐ, ĐIỂN TÍCH/ Đỗ Thị Trà: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;

119. LÊ THỊ VIỆT HÀ
    CHỦ ĐỀ 3: KỈ NIỆM DƯỚI MÁI TRƯỜNG/ Lê Thị Việt Hà.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;

120. NGUYỄN DUY ANH QUỐC
    CHỦ ĐỀ: NHẢY CAO KIỂU NẰM NGHIÊNG: BÀI 2: KỸ THUẬT BAY TRÊN KHÔNG VÀ RƠI XUỐNG CÁT (ĐỆM)/ Nguyễn Duy Anh Quốc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |