Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1978.

281. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

282. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

283. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

284. PHẠM THỊ HỒNG
    Unit 2 - Lesson 4.1 - Culture 1 - Page 33/ Phạm Thị Hồng: biên soạn; Tiểu học Tam Khương.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

285. DƯƠNG NGỌC THANH
    Unit 6: IETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Dương Ngọc Thanh- THCS Chăn Nưa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

286. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

287. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

288. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

289. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

290. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

291. NGUYỄN THỊ THÙY LINH
    Lesson 2a-Reading: White on/ Nguyễn Thị Thùy Linh: biên soạn; TH&THCS Bình Minh.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

292. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
    Class 5-English 5 -U2l3a/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

293. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
    Class 4-English-P1-Unit Stater/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

294. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
    Class 3 English P/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

295. CAO TRẦN KIỀU MY
    Unit 2 : Lesson 3/ Cao Trần Kiều My: biên soạn; Trường THCS Cát Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

296. HOÀNG THỊ THUÝ NHIÊN
    UNIT 5: FREE TIME ACTIVITIES: Lesson 1 Page 34, 35/ Hoàng Thị Thuý Nhiên: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

297. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT 5: FOOD AND DRINK/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

298. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT6: A VISIT TO A SCHOOL/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

299. VŨ THỊ NGỌC
    UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

300. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT 6: LIFESTYLES/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |